Hiển thị 1–9 của 12 kết quả

  • Máy đo đa chỉ tiêu nước cầm tay, D-74G hãng Horiba – Nhật Bản

    Call: 0903.07.1102

    Đo pH Dải đo : 0.00 đến 14.00 pH ( hấp nháy khi nằm ngoài dải do Độ phân giải  : 0.01 pH Độ chính xác : ±0.01 pH Số điểm chuẩn : USA & NIST (Lên đến 5) hiệu chuẩn tự động Nhóm dung dịch chuẩn : USA, NIST Đo ORP Dải đo :-2000 ~ 2000 mV Độ phân giải  :1 mV Độ lặp : ±1 mV±1 digit Nhiệt độ Dải đo : 00.0 to 100.0 °C Độ phân giải  : 0.1 °C Độ lặp :±0.1°C±1digit Tuỳ chọn Hiệu chuẩn : Có
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy đo đa chỉ tiêu nước F-74BWG hãng Horiba – Nhật Bản

    Call: 0903.07.1102

    Hiển thị : Màn hình hiển thị LCD Máy trang bị 2 kênh input Nhiệt độ môi trường : 0-45 độ Nguồn điện sử dụng : Adapter 100 – 240V 50/60 Hz Kích thước máy : 170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter) Trọng lượng máy : Khoảng 700 g Tiêu thụ điện năng : 9.8 VA
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy đo đa chỉ tiêu nước F-74G hãng Horiba – Nhật Bản

    Call: 0903.07.1102

    Đo pH Dải đo : 0.000 đến 14.000 pH ( nhấp nháy khi nằm ngoài dải do) Dải hiện thị : -2.000 đến 20.000pH Độ phân giải  :0.01/0.001 pH Độ lặp :±0.005 pH±1 digit Số điểm chuẩn : USA & NIST (Lên đến 5) hiệu chuẩn tự động Nhóm dung dịch chuẩn : USA, NIST Đo ORP Dải đo :-1999.9 ~ 1999.9 mV Độ phân giải  :0.1 mV Độ lặp : ±1 mV±1 digit Nhiệt độ 00.0 to 100.0 °C Độ phân dải : 0.1 °C Độ lặp :±0.1°C±1digit Tuỳ chọn Hiệu chuẩn : Có Ion Dải đo : 0.00 µg/L~999 g/L (mol/L) Độ phân giải : 3 số Độ lặp :±0.5%F.S.±1 digit Tuỳ chọn Hiệu chuẩn : Có Độ dẫn Dải đo : 0.0 μS/cm~19.99 μS/cm Độ phân giải : 0.05%F.S. Độ lặp :±0.5%F.S.±1 digit Tuỳ chọn Hiệu chuẩn : Có Độ mặn Dải đo : 0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%) Độ phân giải : 0.01 ppt (0.001%) Tuỳ chọn Hiệu chuẩn : Có Điện trở Dải đo : 0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm Độ phân giải : 0.05% F.S. Độ lặp : ±0.5%F.S.±1 digit Tuỳ chọn Hiệu chuẩn : Có
    Đọc tiếpXem nhanh
  • MÁY ĐO PH / ORP / ĐỘ DẪN / ĐIỆN TRỞ / ĐỘ MẶN / TDS HORIBA, PC1100-S hãng HORIBA – Nhật Bản

    Call: 0903.07.1102

    Đo điện trở (RES) Dải đo: 0.0 Ω•cm to 2.000 MΩ•cm (k=10) 0.000 kΩ•cm to 20.00 MΩ•cm (k=1) 0.00 kΩ•cm to 200.0 MΩ•cm (k=0.1) Độ phân giải 0.05% trên toàn dải đo (F.S.) Độ chính xác ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.); ±1.5% F.S. > 1.80 MΩ•cm Đo độ mặn (SAL) Dải đo: 0.00 to 100.00 ppt / 0.000 to 10.000 % Độ phân giải :  0.01 ppt / 0.001 % Độ chính xác 0.2% trên toàn dải đo (F.S.) Đồ thị hiệu chuẩn NaCl / nước biển Đo nhiệt độ Dải đo: -30.0 ~ 130 độ C Độ phân giải: 0.1 độ C Độ chính xác: ± 0.4 độ C Hiệu chuẩn nhiệt độ: Có
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy đo PH /ORP/ION để bàn, PH1300 hãng Horiba – Nhật Bản

    Call: 0903.07.1102

    Bộ nhớ: 999 dữ liệu Tính năng Auto-Hold: có Hiển thị đồ thị / Offset: Có (đồ thị hiệu chuẩn axit và kiềm độc lập tùy quy trình hiệu chuẩn) Hiển thị tình trạng điện cực: Có Hiển thị tin nhắn thông báo: Có Màn hình hiển thị: LCD Ngõ vào: BNC, phono, DC socket Ngõ ra: USB , RS232C Nguồn điện: AC adapter 100 – 240 V, 50/60 Hz Kích thước máy chính: 170 x 174 x 73 mm Trọng lượng: 500g
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy đo pH cầm tay PH-210-K hãng Horiba – Nhật Bản

    Call: 0903.07.1102

    30.0 to 130.0 °C / -22.0 to 266.0 °F Dải đo : 0.1 °C / °F Độ chính xác : ± 0.5 °C / ± 0.9 °F Tuỳ chọn Hiệu chuẩn : Có
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy đo pH/mV để bàn, PH1100 hãng Horiba – Nhật Bản

    Call: 0903.07.1102

    Bộ nhớ: 500 dữ liệu Tính năng Auto-Hold: có Hiển thị đồ thị / Offset: Có (đồ thị hiệu chuẩn axit và kiềm độc lập tùy quy trình hiệu chuẩn) Hiển thị tình trạng điện cực: Có Hiển thị tin nhắn thông báo: Có Màn hình hiển thị: LCD Ngõ vào: BNC, phono, DC socket Ngõ ra: RS232C Nguồn điện: AC adapter 100 – 240 V, 50/60 Hz Kích thước máy chính: 170 x 174 x 73 mm Trọng lượng: 500g
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy đo PH/ORP cầm tay D-72G hãng Horiba – Nhật Bản

    Call: 0903.07.1102

    Dải đo : 00.0 to 100.0 °C Độ phân giải  : 0.1 °C Độ lặp :±0.1°C±1digit Tuỳ chọn Hiệu chuẩn : Có
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy đo PH/ORP để bàn F-71G hãng Horiba – Nhật Bản

    Call: 0903.07.1102

    Đo pH Dải đo : 0.000 đến 14.000 pH ( nhấp nháy khi nằm ngoài dải do) Dải hiện thị : -2.000 đến 19.000pH Độ phân giải  : 0.001 pH Độ lặp :±0.005 pH±1 digit Số điểm chuẩn : USA & NIST (Lên đến 5) hiệu chuẩn tự động Nhóm dung dịch chuẩn : USA, NIST Đo ORP Dải đo :-1999 ~ 1999 mV Độ phân giải  :0.1 mV Độ lặp : ±1 mV±1 digit Nhiệt độ 00.0 to 100.0 °C Dải đo : 0.1 °C Độ lặp :±0.1°C±1digit Tuỳ chọn Hiệu chuẩn : Có
    Đọc tiếpXem nhanh