Hiển thị 1–9 của 10 kết quả

  • Tủ lạnh âm sâu – 5oC đến -20oC 925 lít Model: LF 925 hãng Evermed – Ý

    Call: 0903.07.1102

    Bộ làm lạnh: Gắn ở đỉnh tủ, với thiết bị ngưng tụ được kết hợp bởi 1 máy nén kín và 1 thiết bị ngưng tụ, làm mát bằng không khí thông qua quạt. Ngoài ra, trên trần của tủ được gắn thiết bị bay hơi có vây bằng ống đồng, được đặt trong một vỏ thép không gỉ có gắn quạt. Tất cả các thành phần gắn kết công nghiệp cấp độ tin cậy cao nhất. Chất làm lạnh: R404a, CFC-free Kiểu làm lạnh: Cưỡng bức, thông qua một quạt, tạo sự đồng đều và ổn định nhiệt độ tối đa bên trong tủ. Rã đông: hoàn toàn tự động, kiểm soát nhiệt. Nước ngưng tụ được tự động chuyển vào một khay nước nóng, nằm trong khoang động cơ, nước ngưng tụ có khả năng bốc hơi tự động. Phạm vi nhiệt độ: Điều chỉnh trong khoảng – 5°C/- 20 °C Điện áp (V / ph / Hz): 220-230 / 1/50 Phích cắm: loại Schuko Cầu chì: 2 cầu chì thuỷ tinh với dòng 16A. Độ ồn (dB (A)): ≤ 54 Thể tích tổng thể (lít): 1030 Dung tích (lít): 925 Kích thước (W x D x H cm): 120 x 70 x 192 Trọng lượng tịnh (kg): 210 Kích thước đóng gói (W x D x H cm): 128 x 80 x 212 (2,18 m³) Tổng trọng lượng (kg): 240
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ lạnh âm sâu -5oC đến -25oC 625 lít Model: LF 625 xPRO hãng Evermed – Ý

    Call: 0903.07.1102

    Bộ làm lạnh: Gắn ở đỉnh tủ, với thiết bị ngưng tụ được kết hợp bởi 1 máy nén kín và 1 thiết bị ngưng tụ, làm mát bằng không khí thông qua quạt. Ngoài ra, trên trần của tủ được gắn thiết bị bay hơi có vây bằng ống đồng, được đặt trong một vỏ thép không gỉ có gắn quạt. Tất cả các thành phần gắn kết công nghiệp cấp độ tin cậy cao nhất. Chất làm lạnh: R404a CFC-free Kiểu làm lạnh: Cưỡng bức, thông qua một quạt, tạo sự đồng đều và ổn định nhiệt độ tối đa bên trong tủ. Rã đông: hoàn toàn tự động, kiểm soát nhiệt. Nước ngưng tụ được tự động chuyển vào một khay nước nóng, nằm trong khoang động cơ, nước ngưng tụ có khả năng bốc hơi tự động. Phạm vi nhiệt độ: Điều chỉnh trong khoảng – 5°C/- 25°C Điện áp (V / ph / Hz): 220-230 / 1/50 Phích cắm: loại Schuko Cầu chì: 2 cầu chì thuỷ tinh với dòng 20A. Độ ồn (dB (A)): ≤ 52 Thể tích tổng thể (lít): 700 Dung tích (lít): 625 Kích thước (W x D x H cm): 75 x 82 x 210 Trọng lượng tịnh (kg): 170 Kích thước đóng gói (W x D x H cm): 85 x 98 x 224 (1,87 m³) Tổng trọng lượng (kg): 190
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ lạnh bảo quản chuyên dụng 2 buồng nhiệt độ độc lập + 2 đến +15 oC MPRR 1160 Evermed – Ý

    Call: 0903.07.1102

    Phạm vi nhiệt độ: Khoang 1: Điều chỉnh trong khoảng + 2 ° C / + 15 ° C Khoang 2: Điều chỉnh trong khoảng + 2 ° C / + 15 ° C Điện áp (V / ph / Hz): 220-230 / 1/50 Phích cắm: Schuko loại ( 2 chiếc, 1 cho mỗi buồng). Cầu chì: 4 cầu chì thuỷ tinh với dòng 10A. Độ ồn (dB (A)): ≤ 52 Thể tích tổng thể (lít): Khoang 1: 600 Lít Khoang 2: 600 Lít Dung tích thực (lít): Khoang 1: 580 Lít Khoang 2: 580 Lít Kích thước (W x D x H cm): 150 x 70 x 210 Trọng lượng tịnh (kg): 260 Kích thước đóng gói (W x D x H cm): 158 x 98 x 224 (3,47 m³) Tổng trọng lượng (kg): 300
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ lạnh bảo quản chuyên dụng 2 buồng nhiệt độ độc lập + 2 đến +15 oC MPRR 625 Evermed – Ý

    Call: 0903.07.1102

    Phạm vi nhiệt độ: Khoang 1: Điều chỉnh trong khoảng + 2 ° C / + 15 ° C Khoang 2: Điều chỉnh trong khoảng + 2 ° C / + 15 ° C Điện áp (V / ph / Hz): 220-230 / 1/50 Phích cắm: Schuko loại Cầu chì: 4 cầu chì thuỷ tinh với dòng 10A. Độ ồn (dB (A)): ≤ 52 Thể tích tổng thể (lít): Khoang 1: 350 Lít Khoang 2: 350 Lít Dung tích thực (lít): Khoang 1: 315 Lít Khoang 2: 315 Lít Kích thước (W x D x H cm): 75 x 82 x 210 Trọng lượng tịnh (kg): 180 Kích thước đóng gói (W x D x H cm): 85 x 98 x 224 (1,87 m³) Tổng trọng lượng (kg): 200
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ lạnh bảo quản chuyên dụng 2 buồng nhiệt độ độc lập + 2 đến +15 oC MPRR 925 Evermed – Ý

    Call: 0903.07.1102

    Phạm vi nhiệt độ: Khoang 1: Điều chỉnh trong khoảng + 2 ° C / + 15 ° C Khoang 2: Điều chỉnh trong khoảng + 2 ° C / + 15 ° C Điện áp (V / ph / Hz): 220-230 / 1/50 Phích cắm: Schuko loại Cầu chì: 4 cầu chì thuỷ tinh với dòng 10A. Độ ồn (dB (A)): ≤ 52 Thể tích tổng thể (lít): Khoang 1: 515 Lít Khoang 2: 515 Lít Dung tích thực (lít): Khoang 1: 465 Lít Khoang 2: 465 Lít Kích thước (W x D x H cm): 120 x 70 x 192 Trọng lượng tịnh (kg): 210 Kích thước đóng gói (W x D x H cm): 128 x 76 x 202 (1,97 m³) Tổng trọng lượng (kg): 240
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ lạnh bảo quản chuyên dụng model LCRR 1365 Evermed – Ý

    Call: 0903.07.1102

    Phạm vi nhiệt độ: Khoang 1: Điều chỉnh trong khoảng 0° C / + 15 ° C Khoang 2: Điều chỉnh trong khoảng 0° C / + 15 ° C Điện áp (V / ph / Hz): 220-230 / 1/50 Phích cắm: Schuko loại ( 2 chiếc, 1 cho mỗi buồng). Cầu chì: 4 cầu chì thuỷ tinh với dòng 10A. Độ ồn (dB (A)): ≤ 52 Thể tích tổng thể (lít): Khoang 1: 700 Lít Khoang 2: 700 Lít Dung tích thực (lít): Khoang 1: 625 Lít Khoang 2: 625 Lít Kích thước (W x D x H cm): 150x82x210 Trọng lượng tịnh (kg): 265 Kích thước đóng gói (W x D x H cm): 158 x 98 x 224 (3,47 m³) Tổng trọng lượng (kg): 295
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ lạnh bảo quản dược phẩm y tế +2 đến +15oC model MPR 2100 hãng Evermed – Ý

    Call: 0903.07.1102

    Phạm vi nhiệt độ: đìêu chỉnh trong khoảng + 2 ° C / + 15 ° C Điện áp (V / ph / Hz): 220-230 / 1/50 Phích cắm: Schuko loại (loại F + E) Cầu chì: 2 cầu chì thuỷ tinh với dòng 10A. Độ ồn (dB (A)): ≤ 54 Thể tích tổng thể (lít): 2300 (81,19 cu.ft.) Dung tích (lít): 2100 (74,13 cu.ft.) Kích thước (W x D x H cm): 225x82x210 Trọng lượng tịnh (kg): 370 Kích thước đóng gói (W x D x H cm): 232x 98 x 224 (5,10 m³) Tổng trọng lượng (kg): 410
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ lạnh bảo quản model MPR-110V W hãng Evermed – Ý, +2 đến +15oC

    Call: 0903.07.1102

    Phạm vi nhiệt độ: đìêu chỉnh trong khoảng + 2 ° C / + 15 ° C Điện áp (V / ph / Hz): 220-230 / 1/50 Phích cắm: Schuko loại (loại F + E) Cầu chì: 2 cầu chì thuỷ tinh với dòng 10A. Độ ồn (dB (A)): ≤ 48 Thể tích tổng thể (lít): 115 (4.06 cu.ft.) Dung tích (lít): 110 (3.88 cu.ft.) Kích thước (W x D x H cm): 62 x 66 x 83 Trọng lượng tịnh (kg): 60 Kích thước đóng gói (W x D x H cm): 70 x 75 x 155 (0,55m³) Tổng trọng lượng (kg): 70
    Đọc tiếpXem nhanh