Hiển thị 199–207 của 334 kết quả

  • Tủ ấm lắc có chức năng làm lạnh model: LSI-2005RL hãng Labtech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước buồng (WxDxH): 750x715x470mm Kích thước tổng thể (WxDxH): 1050x890x1000mm. Thang nhiệt độ: 10oC đến + 60oC Độ chính xác cài đặt: ± 0.1oC Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 0.5oC tại 25oC Tốc độ lắc: 20 – 300 vòng/phút. Biên độ lắc: Kiểu lắc tròn với biên độ lắc 20mm. Bộ điều khiển: Bộ điều khiển kỹ thuật số PID. Màn hình: Màn hình hiển thị LED 4 ký tự. Cài đặt thời gian: 99 giờ 59 phút/liên tục
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ ấm lắc có chức năng làm lạnh model: LSI-3016R hãng Labtech Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước buồng (WxDxH): 545x550x360mm Kích thước tổng thể (WxDxH): 585x850x800mm. Thang nhiệt độ: 10oC đến + 60oC Độ chính xác cài đặt: ± 0.1oC Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 0.5oC tại 25oC Tốc độ lắc: 20 – 300 vòng/phút. Biên độ lắc: Kiểu lắc tròn với biên độ lắc 20mm. Bộ điều khiển: Bộ điều khiển kỹ thuật số PID.
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ ấm lắc cỡ lớn LSI-1005R Labtech Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước buồng (WxDxH): 750x715x470mm Kích thước tổng thể (WxDxH): 1050x890x1000mm. Thang nhiệt độ: 10oC đến + 60oC Độ chính xác cài đặt: ± 0.1oC Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 0.5oC tại 25oC Tốc độ lắc: 20 – 300 vòng/phút. Biên độ lắc: Kiểu lắc tròn với biên độ lắc 20mm. Bộ điều khiển: Bộ điều khiển kỹ thuật số PID. Màn hình: Màn hình hiển thị LED 4 ký tự. Cài đặt thời gian: 99 giờ 59 phút/liên tục
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ ấm lắc LSI-3016A hãng Labtech Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước buồng (WxDxH): 545x550x360mm Kích thước tổng thể (WxDxH): 585x850x800mm. Thang nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường + 10oC đến + 60oC Độ chính xác cài đặt: ± 0.1oC Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 0.5oC tại 37oC Tốc độ lắc: 20 – 300 vòng/phút. Biên độ lắc: Kiểu lắc tròn với biên độ lắc 20mm.
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ ấm lắc thí nghiệm 70 Lít, DIS-L70 hãng TaisiteLab – Mỹ

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước bàn lắc (mm): 410 x 360 Phạm vi tốc độ (vòng/phút): 20 ~450 rpm Độ nhạy tốc độ (rpm): ± 1 Đường kính quỹ đạo (mm): 0-50 Thời gian cài đặt: 0 – 9999 h/min hoặc hoặt động liên tục Phạm vi nhiệt độ: Cài đặt từ nhiệt độ môi trường + 5℃ đến 60℃ Độ nhạy nhiệt độ: ± 0.1℃ Độ đồng đều nhiệt độ: ≤ 0.3 tại 37℃ Biến động nhiệt độ: ≤ 0.1 tại 37℃ Số giá lắc: 1 chiếc Kích thước ngoài (WxDxH)mm: 750 x 710 x 520 Công suất: 550W Nguồn điện: AC220V ±10%, 50-60 Hz
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ ấm lạnh BOD 150 Lít model: LBI-150E hãng Labtech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước trong(WxDxH): 500x500x600 mm Kích thước ngoài(WxDxH): 660x845x1325mm. Dung tích: 150 lít. Thang nhiệt độ: 100C đến +600C Độ chính xác cài đặt: ± 0.10C Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 0.50C tại 200C Bộ điều khiển: Bộ điều khiển vi xử lý PID đa chức năng. Màn hình: Hiển thị LED kỹ thuật số PID 4 ký tự. Cài đặt thời gian: 99 giờ 59 phút/liên tục.
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ ấm lạnh BOD 250 Lít model: LBI-250E hãng Labtech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước trong(WxDxH): 500x500x1000 mm Kích thước ngoài(WxDxH): 660x840x1755mm. Dung tích: 250 lít. Thang nhiệt độ: 100C đến +600C Độ chính xác cài đặt: ± 0.10C Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 0.50C tại 200C Giá trữ mẫu: 3 giá. Công suất quạt: 18W. Máy nén lạnh: 1/4HP
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ ấm lạnh BOD 490 Lít model: LBI-500E hãng Labtech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước trong(WxDxH): 700x700x1000 mm Kích thước ngoài(WxDxH): 660x840x1755mm. Dung tích: 490 lít. Thang nhiệt độ: 100C đến +600C Độ chính xác cài đặt: ± 0.10C Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 0.50C tại 200C Giá trữ mẫu: 5 giá. Công suất quạt: 18W. Máy nén lạnh: 1/3HP
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ ấm lạnh BOD 840 Lít model: LBI-1000E hãng Labtech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước trong(WxDxH): 1400x600x1000 mm Kích thước ngoài(WxDxH): 1560x940x1780mm. Dung tích: 840 lít. Thang nhiệt độ: 100C đến +600C Độ chính xác cài đặt: ± 0.10C Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 0.50C tại 200C Giá trữ mẫu: 5 giá. Công suất quạt: 18W. Máy nén lạnh: 1/2HP
    Đọc tiếpXem nhanh