Hiển thị 271–279 của 334 kết quả

  • Tủ kiểm tra sốc nhiệt 125 Lít LTS-3052A hãng Labtech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước trong(WxDxH): 500x500x500 mm Kích thước ngoài(WxDxH): 1500x1500x2050mm Dung tích: 125 lít Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng 5.7 inch, với bộ điều khiển chương trình PID với hệ thống báo động. Chương trình 120 pattern, 120 segment, chương trình 999 chu trình, RS-232/485. Thang nhiệt độ thấp: Thang nhiệt độ: -55 oC đến -20 oC Thang nhiệt độ tiền làm lạnh: – 75 oC đến -30 oC Độ đồng đều nhiệt độ: ± 2 oC Thang nhiệt độ cao: Thang nhiệt độ: + 60  oC đến +150 oC Giới hạn tiền gia nhiệt: + 70  oC đến +200 oC Độ đồng đều nhiệt độ: ± 2 oC Tốc độ gia nhiệt: Từ nhiệt độ môi trường đến 200 oC  trong vòng 20 phút. Bộ gia nhiệt: Bộ gia nhiệt mạng ống thép không dỉ . Công suất gia nhiệt: 5 Kw
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ kiểm tra sốc nhiệt 216 Lít LTS-3053A hãng Labtech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước trong(WxDxH): 600x600x600 mm Kích thước ngoài(WxDxH): 1600x1500x2050mm Dung tích: 216 lít Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng 5.7 inch, với bộ điều khiển chương trình PID với hệ thống báo động. Chương trình 120 pattern, 120 segment, chương trình 999 chu trình, RS-232/485. Thang nhiệt độ thấp: Thang nhiệt độ: -55 oC đến -20 oC Thang nhiệt độ tiền làm lạnh: – 75 oC đến -30 oC Độ đồng đều nhiệt độ: ± 2 oC Tốc độ làm lạnh: Từ nhiệt độ môi trường đến -75 oC  trong vòng 40 phút.
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ kiểm tra sốc nhiệt 64 Lít LTS-3051A hãng Labtech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước trong(WxDxH): 400x400x400 mm Kích thước ngoài(WxDxH): 1400x1400x1900mm Dung tích: 64 lít Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng 5.7 inch, với bộ điều khiển chương trình PID với hệ thống báo động. Chương trình 120 pattern, 120 segment, chương trình 999 chu trình, RS-232/485. Thang nhiệt độ thấp: Thang nhiệt độ: -55 oC đến -20 oC Thang nhiệt độ tiền làm lạnh: – 75 oC đến -30 oC Độ đồng đều nhiệt độ: ± 2 oC Tốc độ làm lạnh: Từ nhiệt độ môi trường đến -75 oC  trong vòng 40 phút. Bộ làm lạnh: Bộ gia nhiệt nhiều ống tản nhiệt. Thang nhiệt độ cao: Thang nhiệt độ: + 60  oC đến +150 oC Giới hạn tiền gia nhiệt: + 70  oC đến +200 oC Độ đồng đều nhiệt độ: ± 2 oC Tốc độ gia nhiệt: Từ nhiệt độ môi trường đến 200 oC  trong vòng 20 phút. Bộ gia nhiệt: Bộ gia nhiệt mạng ống thép không dỉ . Công suất gia nhiệt: 3,5 Kw
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ làm ấm túi máu – dịch chuyền 10 Lít, LCI-011E hãng Labtech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Bộ điều khiển: Bộ điều khiển vi sử lý PID với bộ đếm thời gian. Kích thước trong(WxDxH): 200x200x250 mm Kích thước ngoài(WxDxH): 330x440x530mm. Dung tích: 10 lít. Công suất tiêu thụ: 300W. Thang nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường tại 250C hoặc trên: 100C đến +600C. Nhiệt độ môi trường dưới 250C: 50C đến +600C Độ chính xác cài đặt: ± 0.10C Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 0.50C.
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ nuôi cấy mô thực vật 150 lít, LCC-150MP hãng Labtech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước trong (rộng x sâu x cao): 500 x 500 x 600mm Kích thước ngoài(rộng x sâu x cao): 660 x 810 x 1330 mm Dung tích: 150 Lít Giá trữ mẫu: Điều chỉnh 2 hoặc 3 chiếc. Ánh sáng: Phạm vi điều chỉnh: 0 – 25.000 Lux ( Tuỳ chọn: 35,000 Lux). Đèn: Đèn huỳnh quang 4 cái. Đèn được tích hợp phía trước cửa, trên trần và ở mỗi giá. Bộ điều khiển: Bộ điều khiển chương trình vi sử lý PID với hệ thống báo động. Hiển thị: Màn hình LCD đen trắng hiển thị giá trị thực và giá trị cài đặt (PV&SV)/ Chỉ thị đèn LED 5 ký tự. Dải nhiệt độ: 0 oC – 60oC (khi tắt đèn), 10oC – 60oC (khi bật đèn) Độ chính xác cài đặt: ± 0.1oC Độ đồng đều: ± 1oC tại 20oC. Công suất gia nhiệt: 1 Kw Công suất máy nén: 1/4 HP
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ nuôi cấy mô thực vật 420 Lít LCC-500MP hãng Labtech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước trong (rộng x sâu x cao): 700 x 600 x 1000mm Kích thước ngoài(rộng x sâu x cao): 860 x 910 x 1770 mm Dung tích: 420 Lít Giá trữ mẫu: Điều chỉnh 2 hoặc 3 chiếc. Ánh sáng: Phạm vi điều chỉnh: 0 – 25.000 Lux ( Tuỳ chọn: 35,000 Lux). Đèn: Đèn huỳnh quang 4 cái. Đèn được tích hợp phía trước cửa, trên trần và ở mỗi giá. Bộ điều khiển: Bộ điều khiển chương trình vi sử lý PID với hệ thống báo động. Hiển thị: Màn hình LCD đen trắng hiển thị giá trị thực và giá trị cài đặt (PV&SV)/ Chỉ thị đèn LED 5 ký tự. Dải nhiệt độ: 0 oC – 60oC (khi tắt đèn), 10oC – 60oC (khi bật đèn) Độ chính xác cài đặt: ± 0.1oC Độ đồng đều: ± 1oC tại 20oC. Công suất gia nhiệt: 1,5 Kw Công suất máy nén: 1/2 HP
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ Sấy 35 Lít model: LDO-030E hãng Labtech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước trong (WxDxH): 350 x320 x 320 mm Kích thước ngoài (WxDxH): 495 x 470 x 690mm Thể tích làm việc: 35 lít Công suất: 1 KW Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +15°C – 250°C Độ chính xác nhiệt độ: ± 1,0°C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 5,0°C tại 120 °C Số kệ cung cấp: 2 Điều khiển kỹ thuật số: Bộ điều khiển PID đa chức năng, báo động, tự động điều chỉnh. Hiển thị LED 4 số Cài đặt thời gian: Đặt giờ tự động 0-99phút, 99h, hoặc liên tục.
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ sấy chân không 1000 Lít LVO-3100 hãng Labtech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước trong(WxDxH): 1000x1000x1000mm. Kích thước ngoài(WxDxH): 1350x1200x1300mm. Dung tích: 1000 Lít. Công suất gia nhiệt: 10Kw Bơm chân không: 1500 lít/Phút. Bộ điều khiển: Bộ điều khiển chương trình vi sử lý PID với hệ thống cảnh báo. Hiển thị: Hiển thị đèn LED 45 ký tự. Cài đặt thời gian: 99 phút 59 giây/ 99 giừo 59 phút/ 99 ngày 23 giờ/ lựa chọn liên tục. Thang nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường + 15oC đến 200 oC. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 oC. Độ đồng đều nhiệt độ: ± 3oC tại 120 oC. Độ chân không: 10 đến 760mmHg (10 đến 760 Torr, 0 đến 0,1Mpa.)
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ sấy chân không 125 Lít LVO-2050 hãng Labtech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước bên trong (WxDxH): 500x500x 500 mm Kích thước bên ngoài (WxDxH): 930x660x 757 mm. Dung tích: 125 Lít. Công suất gia nhiệt: 3 Kw Bộ điều khiển: Bộ điều khiển số PID đa chức năng. Hiển thị: Hiển thị LED 4 số. Cài đăt thời gian: Đặt giờ 99 phút 59 giây, 99 h 59 phút, 99 ngày 23h hoặc liên tục. Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ môi trường +15oC đến +250oC Độ chính xác nhiệt độ: +/-0.1oC Độ đồng đều nhiệt độ: +/-3.0oC ở 120oC Độ chân không: Áp suất 10 – 760 mmHg
    Đọc tiếpXem nhanh