Hiển thị 91–99 của 160 kết quả

  • Lò nung LVT5/11 hãng Nabertherm – Đức

    Call: 0903.07.1102

    Nhiệt độ tối đa: 1100oC. Thể tích: 5lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 200 x170 x 130 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 385 x 420 x 790  mm. Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :120 phút Công suất tiêu thụ: 2,4 kW. Trọng lượng: 35 kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Lò nung LVT9/11 hãng Nabertherm – Đức

    Call: 0903.07.1102

    Nhiệt độ tối đa: 1100oC. Thể tích: 9 Lít. Kích thước bên trong lò (wxdxh): 230 x240 x 170 mm. Kích thước bên ngoài lò (WxDxH): 415 x 485 x 845  mm. Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa :120 phút Công suất tiêu thụ: 3.0 kW. Trọng lượng: 45 kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. (1 pha)
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Lò nung model: LF-MS230 hãng Lklab – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Model: LF-MS230 Thể tích : 3L Bộ điều khiển : điều khiển PID, tự động điều chỉnh Màn hình : màn hình hiển thị GLCD ( LCD đồ họa ) Loại chương trình (2 mẫu, 18 phân đoạn) Độ phân giải 1 ° C Thời gian cài đặt 99 giờ 59 phút Phạm vi nhiệt độ max 1100° C ( nhiệt độ sử dụng lien tục 1000° C) Độ chính xác ± 2% Kích thước bên trong (mm) : w130 × d250 × h90 Kích thước bên ngoài (mm) : w380 × d470 × h575 Kích thước ống dẫn : Ø12 Chất liệu bên lòng lò bằng gốm Chất liệu bên ngoài lò bằng thép phủ Nguồn điện : 1 pha 220v/50,60 hz Công suất : 1,8kw( 8.1A)
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Lò nung model: LF-MS230P hãng LKLAB – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Model: LF-MS230P Thể tích : 3L Bộ điều khiển : điều khiển chương trình Màn hình : màn hình hiển thị GLCD ( LCD đồ họa ) Loại chương trình (2 mẫu, 18 phân đoạn) Độ phân giải 1 ° C Cài đặt thời gian (99 giờ 59 phút) Phạm vi nhiệt độ max 1100° C ( nhiệt độ sử dụng lien tục 1000° C) Độ chính xác ± 2% Kích thước bên trong (mm) : w130 × d250 × h90 Kích thước bên ngoài (mm) : w380 × d470 × h575 Kích thước ống dẫn : Ø12 Chất liệu bên lòng lò bằng gốm Chất liệu bên ngoài lò bằng thép phủ Nguồn điện : 1 pha 220v/50,60 hz Công suất : 1,8kw( 8.1A)
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Lò nung model: LF-MS350 hãng Lklab – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Thể tích : 4,5L Bộ điều khiển : điều khiển PID, tự động điều chỉnh Màn hình : màn hình hiển thị GLCD ( LCD đồ họa ) Loại chương trình (2 mẫu, 18 phân đoạn) Độ phân giải 1 ° C Thời gian cài đặt (99 giờ 59 phút) Phạm vi nhiệt độ max 1100° C ( nhiệt độ sử dụng lien tục 1000° C) Độ chính xác ± 2% Kích thước bên trong (mm) : w150×d300×h100 Kích thước bên ngoài (mm) : w390×d520×h585 Kích thước ống dẫn : Ø12 Chất liệu bên lòng lò bằng gốm Chất liệu bên ngoài lò bằng thép phủ Nguồn điện : 1 pha 220v/50,60 hz Công suất : 2,8kw( 12,8A)
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Lò nung model: LF-MS350P hãng Lklab – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Model: LF-MS350P Thể tích : 4,5L Bộ điều khiển : điều khiển chương trình Màn hình : màn hình hiển thị GLCD ( LCD đồ họa ) Loại chương trình (2 mẫu, 18 phân đoạn) Độ phân giải 1 ° C Thời gian cài đặt (99 giờ 59 phút) Phạm vi nhiệt độ max 1100° C ( nhiệt độ sử dụng lien tục 1000° C) Độ chính xác ± 2% Kích thước bên trong (mm) : w150×d300×h100 Kích thước bên ngoài (mm) : w390×d520×h585 Kích thước ống dẫn : Ø12 Chất liệu bên lòng lò bằng gốm Chất liệu bên ngoài lò bằng thép phủ Nguồn điện : 1 pha 220v/50,60 hz Công suất : 2,8kw( 12,8A)
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Lò nung model: LF-MS513 hãng Lklab – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Model: LF-MS513 Thể tích : 12L Bộ điều khiển : điều khiển PID, tự động điều chỉnh, điều khiển chương trình Màn hình : màn hình hiển thị GLCD ( LCD đồ họa ) Loại chương trình (2 mẫu, 18 phân đoạn) Độ phân giải 1 ° C Thời gian cài đặt (99 giờ 59 phút) Phạm vi nhiệt độ max 1100° C ( nhiệt độ sử dụng lien tục 1000° C) Độ chính xác ± 2% Kích thước bên trong (mm) : w220×d300×h200 Kích thước bên ngoài (mm) : w450×d520×h690 Kích thước ống dẫn : Ø12 Chất liệu bên lòng lò bằng gốm Chất liệu bên ngoài lò bằng thép phủ Nguồn điện : 1 pha 220v/50,60 hz Công suất : 4.5 kW (21 A)
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Lò nung model: LF-MS513P hãng Lklab – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Model: LF-MS513P Thể tích : 12L Bộ điều khiển :  điều khiển chương trình Màn hình : màn hình hiển thị GLCD ( LCD đồ họa ) Loại chương trình (2 mẫu, 18 phân đoạn) Độ phân giải 1 ° C Thời gian cài đặt (99 giờ 59 phút) Phạm vi nhiệt độ max 1100° C ( nhiệt độ sử dụng lien tục 1000° C) Độ chính xác ± 2% Kích thước bên trong (mm) : w220×d300×h200 Kích thước bên ngoài (mm) : w450×d520×h690 Kích thước ống dẫn : Ø12 Chất liệu bên lòng lò bằng gốm Chất liệu bên ngoài lò bằng thép phủ Nguồn điện : 1 pha 220v/50,60 hz Công suất : 4.5 kW (21 A)
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Lò nung model: LF-MS550 hãng Lklab – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Model: LF-MS550 Thể tích : 14L Bộ điều khiển : điều khiển PID, tự động điều chỉnh Màn hình : màn hình hiển thị GLCD ( LCD đồ họa ) Loại chương trình (2 mẫu, 18 phân đoạn) Độ phân giải 1 ° C Thời gian cài đặt (99 giờ 59 phút) Phạm vi nhiệt độ max 1100° C ( nhiệt độ sử dụng lien tục 1000° C) Độ chính xác ± 2% Kích thước bên trong (mm) : w250×d350×h160 Kích thước bên ngoài (mm) : w500×d570×h630 Kích thước ống dẫn : Ø12 Chất liệu bên lòng lò bằng gốm Chất liệu bên ngoài lò bằng thép phủ Nguồn điện : 1 pha 220v/50,60 hz Công suất : 5 kW (22.8 A)
    Đọc tiếpXem nhanh