Hiển thị 91–99 của 141 kết quả

  • Tủ ấm lạnh lắc 260 Lít HIS-260R hãng TaisiteLab – Mỹ

    Call: 0903.07.1102

    hạm vi nhiệt độ: Cài đặt từ 4℃ đến 60℃ Độ nhạy nhiệt độ: ± 0.1℃ Độ đồng đều nhiệt độ: ≤ 0.3 tại 37℃ Biến động nhiệt độ: ≤ 0.1 tại 37℃ Số giá lắc: 1 chiếc Kích thước ngoài (WxDxH)mm: 1200 x 760 x 1050 Công suất: 950W Nguồn điện: AC220V ±10%, 50-60 Hz
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ ấm lạnh lắc 4 ngăn LSI-5004M hãng Labtech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước buồng (WxDxH): 850x700x1800mm Kích thước tổng thể (WxDxH): 1350x850x2000mm. Máy nén lạnh: 3/4 HP Thang nhiệt độ: 10oC đến + 60oC Độ chính xác cài đặt: ± 0.1oC Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 0.5oC tại 37oC Tốc độ lắc: 20 – 300 vòng/phút.
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ ấm lạnh lắc 4 ngăn LSI-5004ML hãng Labtech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước buồng (WxDxH): 850x700x1800mm Kích thước tổng thể (WxDxH): 1350x850x2000mm. Máy nén lạnh: 3/4 HP Thang nhiệt độ: 10oC đến + 60oC Độ chính xác cài đặt: ± 0.1oC Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 0.5oC tại 37oC Tốc độ lắc: 20 – 300 vòng/phút.
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ ấm lạnh lắc 580 Lít VIS-580R hãng TaisiteLab – Mỹ

    Call: 0903.07.1102

    Phạm vi nhiệt độ: Cài đặt từ 4℃ đến 60℃ Độ nhạy nhiệt độ: ± 0.1℃ Độ đồng đều nhiệt độ: ≤ 0.3 tại 37℃ Biến động nhiệt độ: ≤ 0.1 tại 37℃ Số giá lắc: 2 chiếc Kích thước ngoài (WxDxH)mm: 1200 x 800 x 1630 Công suất: 1400W Nguồn điện: AC220V ±10%, 50-60 Hz
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ ấm lạnh lắc 70 Lít DIS-070R hãng TaisiteLab – Mỹ

    Call: 0903.07.1102

    Phạm vi nhiệt độ: Cài đặt từ nhiệt độ môi trường + 5℃ đến 60℃ Độ nhạy nhiệt độ: ± 0.1℃ Độ đồng đều nhiệt độ: ≤ 0.3 tại 37℃ Biến động nhiệt độ: ≤ 0.1 tại 37℃ Số giá lắc: 1 chiếc Kích thước ngoài (WxDxH)mm: 750 x 710 x 520 Công suất: 550W Nguồn điện: AC220V ±10%, 50-60 Hz
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ ấm lạnh lắc ISF-7100R hãng JeioTech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Phạm vi nhiệt độ (℃/℉): môi trường – 20 (nhỏ nhất 4) đến 80 / môi trường – 36 (nhỏ nhất 7.2) đến 176 Biến động nhiệt độ ở 37oC (± ℃ / ℉): 0.1 / 0.18 Biến đổi nhiệt độ ở 37oC (± ℃ / ℉): 0.5 / 0.9 Làm lạnh (HP): 1/6Hp Kiểu lắc: Quỹ đạo Khoảng lắc (mm / inch, dia.): 25.4 / 1 Tốc độ lắc: 30 đến 500 vòng / phút Độ chính xác: ± 1% tốc độ cài đặt (> 100 vòng / phút) / ± 1 (≤100 vòng / phút) Hẹn giờ: 1 phút đến 999 phút 59 phút Tải tối đa ((kg / Ibs): 15 / 33.1 tại 500 vòng / phút 25 / 55.1 tại 400 vòng / phút 35 / 77,2 tại 300 vòng / phút Dung tích (L / cu ft): 270 / 9.5 Kích thích khay (mm / inch): 755×520 / 29.7×20.5 Kích thước bên trong (mm / inch): 894×634×480 / 35.2×25×18.9 Kích thước bên ngoài (mm / inch): 1128×854×1035 / 44.4×33.6×40.8 Khối lượng tịnh (Kg / lbs): 287 / 632.7 Yêu cầu về điện (230V): 60Hz, 7.2A / 50Hz, 7.2A Yêu cầu về điện (120V): 60Hz, 13.9A
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ ấm lạnh lắc ISF-7200R hãng JeioTech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Phạm vi nhiệt độ (℃/℉): môi trường – 20 (nhỏ nhất 4) đến 80 / môi trường – 36 (nhỏ nhất 7.2) đến 176 Biến động nhiệt độ ở 37oC (± ℃ / ℉): 0.1 / 0.18 Biến đổi nhiệt độ ở 37oC (± ℃ / ℉): 0.5 / 0.9 Làm lạnh (HP): 1/6Hp Kiểu lắc: Quỹ đạo Khoảng lắc (mm / inch, dia.): 50.8 / 2 Tốc độ lắc: 30 đến 300 vòng / phút Độ chính xác: ± 1% tốc độ cài đặt (> 100 vòng / phút) / ± 1 (≤100 vòng / phút) Hẹn giờ: 1 phút đến 999 phút 59 phút Tải tối đa ((kg / Ibs): 20 / 44.1 tại 300 vòng / phút 35 / 77.2 tại 200 vòng / phút Dung tích (L / cu ft): 270 / 9.5 Kích thích khay (mm / inch): 755×520 / 29.7×20.5 Kích thước bên trong (mm / inch): 894×634×480 / 35.2×25×18.9 Kích thước bên ngoài (mm / inch): 1128×854×1035 / 44.4×33.6×40.8 Khối lượng tịnh (Kg / lbs): 287 / 632.7 Yêu cầu về điện (230V): 60Hz, 7.2A / 50Hz, 7.2A Yêu cầu về điện (120V): 60Hz, 13.9A
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ ấm lạnh lắc ISS-4075R hãng JeioTech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Phạm vi nhiệt độ (℃/℉): Nhiệt độ môi trường – 20 (Tối thiểu 4) đến 80 / môi trường – 36 (tối thiểu 7.2) đến 176 Biến động nhiệt độ ở 37oC (± ℃ / ℉): 0.1 / 0.18 Biến đổi nhiệt độ ở 37oC (± ℃ / ℉): 0.5 / 0.9 Làm lạnh (HP): 1/6Hp Kiểu lắc: Quỹ đạo Khoảng lắc (mm / inch, dia.): 19.1 / 0.75 Tốc độ lắc: 20 đến 500 vòng / phút (xếp chồng: 20 đến 250 vòng/phút) Độ chính xác: ± 1% tốc độ cài đặt (> 100 vòng / phút) / ± 1 (≤100 vòng / phút) Hẹn giờ: 1 phút đến 999 phút 59 phút Tải tối đa ((kg / Ibs): 10 / 22.0 tại 500 vòng / phút 21 / 46.3 tại 400 vòng / phút 21 / 46.3 tại 250 vòng / phút (xếp chồng) Dung tích (L / cu ft): 150 / 5.3 Kích thích khay (mm / inch): 450×450 / 17.7×17.7 Kích thước bên trong (mm / inch): 540×540×518 / 21.3×21.3×20.4 Kích thước bên ngoài (mm / inch): 678×895×934 / 26.7×35.2×36.8 Số kệ (tiêu chuẩn / tối đa): 2/11 Khối lượng tịnh (Kg / lbs): 190 / 418.9 Yêu cầu về điện (230V): 60Hz, 7.9 A / 50Hz, 7.9 A Yêu cầu về điện (120V): 60Hz, 13 A
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ ấm lạnh lắc ISS-7100R hãng JeioTech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Phạm vi nhiệt độ (℃/℉): môi trường – 20 (nhỏ nhất là 4) đến 80 / môi trường – 36 (nhỏ nhất là 7.2) đến 176 Biến động nhiệt độ ở 37oC (± ℃ / ℉): 0.1 / 0.18 Biến đổi nhiệt độ ở 37oC (± ℃ / ℉): 0.5 / 0.9 Làm lạnh (HP): 1/6Hp Kiểu lắc: Quỹ đạo Khoảng lắc (mm / inch, dia.): 25.4 / 1 Tốc độ lắc: 30 đến 400 vòng / phút (xếp chồng: 30 đến 250 vòng/phút) Độ chính xác: ± 1% tốc độ cài đặt (> 100 vòng / phút) / ± 1 (≤100 vòng / phút) Hẹn giờ: 1 phút đến 999 phút 59 phút Tải tối đa ((kg / Ibs): 20 / 44.1 tại 400 vòng / phút 15 / 33.1 tại 250 vòng / phút (xếp chồng) 20 / 44.1 tại 200 vòng / phút (xếp chồng) Dung tích (L / cu ft): 198 /7.1 Kích thích khay (mm / inch): 755×520 / 29.7×20.5 Kích thước bên trong (mm / inch): 809×624×393 / 31.9×24.6×15.5 Kích thước bên ngoài (mm / inch): 1310×996×755/ 51.6×39.2×29.7 Khối lượng tịnh (Kg / lbs): 375 / 826.7 Yêu cầu về điện (230V): 60Hz, 5.6 A / 50Hz, 5.6 A Yêu cầu về điện (120V): 60Hz, 10 A
    Đọc tiếpXem nhanh