Hiển thị 10–18 của 145 kết quả

  • Tủ sấy 200 Lít, KD200 hãng Nuve – Thổ Nhĩ Kỳ

    Call: 0903.07.1102

    Biến đổi nhiệt độ @150°C: ± 4°C Biến động nhiệt độ máy: ± 2°C Giới hạn báo động lập trình: ± 2°C / 10°C Thời gian: 1 phút – 99,9 giờ + giữ vị trí Thời gian khởi động trễ: 1 phút – 99,9giờ Tần suất ghi có thể lựa chọn trên thẻ nhớ: 10 or 30 giây, 1, 5, 30 or 60 phút Thể tích hữu ích, lít: 200 Số lượng kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa): 2/7 Vật liệu bên trong: Thép không gỉ Vật liệu bên ngoài: Thép không gỉ phủ Epoxy – Polyester Công suất: 3100 W Nguồn điện: 400 V, 3 pha+N+G 50/60 Hz Kích thước bên trong (WxDxH) mm: 500x450x850 Kích thước bên ngoài (WxDxH) mm: 690x690x1120 Kích thước đóng gói (WxDxH) mm: 730x760x1320 Khối lượng tịnh / đóng gói kg.: 90 / 112
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ sấy 230 Lít đối lưu cưỡng bức model: FCO-230D hãng Taisitelab

    Call: 0903.07.1102

    Công suất gia nhiệt: 3.0Kw Cửa thoát khí: 1 cửa phía mặt trên của tủ Hệ thông điều khiển: PID Control Màn hình hiển thị:Kỹ thuật số LED (LED digital) Cài đặt thời gian: 0-9999 phút Cảm biến nhiết: PT100 an toàn báo động quá nhiệt Kích thước trong (WxDxHmm): 600 x 500 x 750 Kích thước ngoài (WxDxHmm): 737 x 700 x 1266 Khả năng chịu tải mỗi kệ: 15 kg Nguồn điện: AC220V / 13.6A Khối lượng: 84/100kg Thể tích: 230 Lít Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ Biến động nhiệt độ: ± 1℃ Độ đồng đều: ± 2.5%
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ sấy 230 Lít đối lưu cưỡng bức model: FCO-230L hãng TaisiteLab – Mỹ

    Call: 0903.07.1102

    Công suất gia nhiệt: 3.0Kw Cửa thoát khí: 1 cửa phía mặt trên của tủ Hệ thông điều khiển: PID Control Màn hình hiển thị:Kỹ thuật số LED (LED digital) Cài đặt thời gian: 0-9999 phút Cảm biến nhiết: PT100 an toàn báo động quá nhiệt Kích thước trong (WxDxHmm): 600 x 500 x 750 Kích thước ngoài (WxDxHmm): 737 x 700 x 1266 Khả năng chịu tải mỗi kệ: 15 kg Nguồn điện: AC220V / 13.6A Khối lượng: 84/100kg Thể tích: 230 Lít Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ Biến động nhiệt độ: ± 1℃ Độ đồng đều: ± 2.5%
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ Sấy 240 Lít Model: TR 240 hãng Nabertherm-Đức

    Call: 0903.07.1102

    Dung tích tủ: 240 lít Trọng lượng: 165 kg Hệ điều khiển: B410 Nguồn điện: 230 V, 1 Phase. Bao gồm: 2 khay Số khay tối đa: 8 khay Tải trọng max: 150 kg Công suất: 3,1 KW Kích thước trong: 750 x 550 x 600 mm (Wx Dx H) Kích thước ngoài: 1000 x 780 x 970 mm (WxDxH)
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ sấy 314 lít đối lưu cưỡng bức OF3-30 hãng JeioTech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Thể tích buồng (L / cu ft): 314 / 11.1 Phạm vi nhiệt độ (℃ / ℉): Môi trường +15 đến 200 / Môi trường +27 đến 392 Biến động nhiệt ở 100oC (± ℃ / ℉): 0.2 / 0.36 Biến thiên nhiệt ở 100oC (± ℃ / ℉): 3.5 / 6.3 Kích thước bên trong (mm / inch): 645×750×650 / 25.4×29.5×25.6 Kích thước bên ngoài (mm / inch): 850x1100x1235 / 33.5×43.3×48.6 Khối lượng tịnh (Kg / lbs): 200 / 440.9 Số kệ dây (tiêu chuẩn / tối đa): 2 / 5 Tải tối đa trên mỗi kệ (kg / Ibs): 25 / 55.1 Yêu cầu về điện (230V, 50 / 60Hz): 1P, 13.2
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ sấy 314 lít đối lưu cưỡng bức OF3-30H hãng JeioTech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Thể tích buồng (L / cu ft): 314 / 11.1 Phạm vi nhiệt độ (℃ / ℉): Môi trường +15 đến 300 / Môi trường +27 đến 572 Biến động nhiệt ở 100oC (± ℃ / ℉): 0.2 / 0.36 Biến thiên nhiệt ở 100oC (± ℃ / ℉): 3.5 / 6.3 Kích thước bên trong (mm / inch): 645×750×650 / 25.4×29.5×25.6 Kích thước bên ngoài (mm / inch): 850x1100x1235 / 33.5×43.3×48.6 Khối lượng tịnh (Kg / lbs): 200 / 440.9 Số kệ dây (tiêu chuẩn / tối đa): 2/5 Tải tối đa trên mỗi kệ (kg / Ibs): 25 / 55.1 Yêu cầu về điện (380V, 50Hz, A): 3P, 6.7
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ sấy 314 lít đối lưu cưỡng bức OF3-30HP hãng JeioTech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Thể tích buồng (L / cu ft): 314 / 11.1 Phạm vi nhiệt độ (℃ / ℉): Môi trường +15 đến 300 / Môi trường +27 đến 572 Biến động nhiệt ở 100oC (± ℃ / ℉): 0.2 / 0.36 Biến thiên nhiệt ở 100oC (± ℃ / ℉): 3.5 / 6.3 Kích thước bên trong (mm / inch): 645×750×650 / 25.4×29.5×25.6 Kích thước bên ngoài (mm / inch): 850x1100x1235 / 33.5×43.3×48.6 Khối lượng tịnh (Kg / lbs): 200 / 440.9 Số kệ dây (tiêu chuẩn / tối đa): 2/5 Tải tối đa trên mỗi kệ (kg / Ibs): 25 / 55.1 Yêu cầu về điện (380V, 50Hz, A): 3P, 6.7
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ sấy 314 lít đối lưu cưỡng bức OF3-30P hãng JeioTech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Thể tích buồng (L / cu ft): 314 / 11.1 Phạm vi nhiệt độ (℃ / ℉): Môi trường +15 đến 200 / Môi trường +27 đến 392 Biến động nhiệt ở 100oC (± ℃ / ℉): 0.2 / 0.36 Biến thiên nhiệt ở 100oC (± ℃ / ℉): 3.5 / 6.3 Kích thước bên trong (mm / inch): 645×750×650 / 25.4×29.5×25.6 Kích thước bên ngoài (mm / inch): 850x1100x1235 / 33.5×43.3×48.6 Khối lượng tịnh (Kg / lbs): 200 / 440.9 Số kệ dây (tiêu chuẩn / tối đa): 2 / 5 Tải tối đa trên mỗi kệ (kg / Ibs): 25 / 55.1 Yêu cầu về điện (230V, 50 / 60Hz): 1P, 13.2
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Tủ sấy 380 Lít, KD400 hãng Nuve – Thổ Nhĩ Kỳ

    Call: 0903.07.1102

    Biến đổi nhiệt độ @150°C: ± 4°C Biến động nhiệt độ máy: ± 2°C Giới hạn báo động lập trình: ± 2°C / 10°C Thời gian: 1 phút – 99,9 giờ + giữ vị trí Thời gian khởi động trễ: 1 phút – 99,9giờ Tần suất ghi có thể lựa chọn trên thẻ nhớ: 10 or 30 giây, 1, 5, 30 or 60 phút Thể tích hữu ích, lít: 380 Số lượng kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa): 2/12 Vật liệu bên trong: Thép không gỉ Vật liệu bên ngoài: Thép không gỉ phủ Epoxy – Polyester Công suất: 4100 W Nguồn điện: 400 V, 3 pha+N+G 50/60 Hz Kích thước bên trong (WxDxH) mm: 500x575x1350 Kích thước bên ngoài (WxDxH) mm: 690x790x1620 Kích thước đóng gói (WxDxH) mm: 760x830x1850 Khối lượng tịnh / đóng gói kg.: 140 / 160
    Đọc tiếpXem nhanh