Hiển thị 91–99 của 101 kết quả

  • Bể lắc cách thuỷ-Bể lắc điều nhiệt 45 Lít, LSB-045S hãng Daihan Labtech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước trong (WxDxH): 570 x 370 x 240 mm Kích thước ngoài (WxDxH): 804 x 424 x 300 mm Dung tích: 45 Lít Thang nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +5oC. đến +99oC. Độ chính xác cài đặt: ± 0,1 oC. Độ đồng đều nhiệt độ:  ± 0,5 oC. Tốc độ lắc: 20 đến 250 vòng/phút. Biên độ lắc: Điều chỉnh từ 15 đến 30mm. Công suất gia nhiệt: 2,5 kW.
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Bể Ổn Nhiệt – Bể Cách Thủy 15 Lít TWB-15D Hãng Taisitelab – Mỹ (Nắp tháp)

    Call: 0903.07.1102

    Kiểu bể cách thủy nắp tháp Thể tích: 15 Lít Phạm vi nhiệt độ: RT+5°C đến 100°C Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C Kích thước buồng (mm): 300 x 240 x 200 Kích thước ngoài (mm): 340 x 280 x 290 Công suất: 1000W Nguồn điện: 220W/50Hz
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Bể Ổn Nhiệt – Bể cách thủy 22 Lít TWB-22D Hãng TaisiteLab – Mỹ (Nắp tháp)

    Call: 0903.07.1102

    Kiểu bể cách thủy nắp tháp Thể tích: 22 Lít Phạm vi nhiệt độ: RT+5°C đến 100°C Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C Kích thước buồng (mm): 500 x 290 x 150 Kích thước ngoài (mm): 550 x 350 x 240 Công suất: 1200W Nguồn điện: 220V/50Hz
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Bể ổn nhiệt 2 buồng 22 Lít LWB-211D Daihan – Labtech

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước trong (WxDxH): 300x240x150mmx 2 buồng. Kích thước ngoài (WxDxH): 600x450x350mm Dung tích: 11 lít x 2 buồng Thang nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường + 5oC đến 99 oC. Độ chính xác cài đặt: ± 0,1 oC. Độ đồng đều nhiệt độ:  ± 1 oC
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Bể ổn nhiệt dầu 6 Lít moodel: LOB-506D hãng Labtech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước trong (WxDxH): 300 x 155 x 150 mm Kích thước ngoài (WxDxH): 560 x 320 x 365 mm Dung tích: 6 Lít Thang nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường + 5oC đến 300 oC. Độ chính xác cài đặt: ± 1 oC. Độ đồng đều nhiệt độ:  ± 3oC. Công suất gia nhiệt: 2 kW.
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Bể ổn nhiệt đo độ nhớt 25 lít Model: VB-25G hãng JeioTech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Thể tích bể (L / cu ft): 25 / 0.9 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +5 đến 150 / Nhiệt môi trường + 9 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.1 / 0.18 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃ / oF): 35 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 145×265, 330 / 5.7×10.4, 13 Nắp đậy / Lỗ cho nhiệt kế (mm): 5ea / Ø51, 1ea / Ø12.6 Kích thước tổng (W × L × H) (mm / inch): 492×374×536 / 19.4×14.7×21.1 Khối lượng tịnh (kg / lbs): 28 / 61.7 Yêu cầu về điện (230V): 60Hz, 13A hoặc 50Hz, 13A
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Bể ổn nhiệt tuần hoàn 22 Lít LWB-322DS hãng Labtech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Kích thước trong (WxDxH): 500x295x150mm Kích thước ngoài (WxDxH): 537x327x280mm Dung tích: 22 lít. Công suất gia nhiệt: 1400W. Bộ điều khiển: Bộ điều khiển PID vi sử lý kỹ thuật số. Cài đặt thời gian: 99 giờ 59 phút/Liên tục. Thang gia nhiệt: Nhiệt độ môi trường + 5oC đến 99 oC. Độ chính xác cài đặt: ± 0,1 oC Độ đồng đều nhiệt độ:  ± 1 oC
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Bể tuần hoàn nhiệt 10 Lít CW3-10 hãng JeioTech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Thể tích bể (L / cu ft): 10 / 0.4 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +10 đến 150 / Nhiệt môi trường +18 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.05 / 0.09 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃ / oF): 23 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 211×154×180/ 8.3×6.1, 7.1 Kích thước tổng (W × L × H) (mm / inch): 289×450×444/ 11.4×17.7×17.5 Khối lượng tịnh (kg / lbs): 15.0 / 33.0 Yêu cầu về điện (230V, 50/60Hz): 8.5A Yêu cầu về điện (120V, 60Hz): 8.6A
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Bể tuần hoàn nhiệt 20 Lít Model: CW3-20 hãng JeioTech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Thể tích bể (L / cu ft): 20 / 0.7 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +10 đến 150 / Nhiệt môi trường +18 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.05 / 0.09 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃ / oF): 43 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 290×214×200/ 11.4×8.4×7.9 Kích thước tổng (W × L × H) (mm / inch): 368×510×464/ 14.5×20.1×18.3 Khối lượng tịnh (kg / lbs): 17.5 / 38.6 Yêu cầu về điện (230V, 50/60Hz): 8.5A Yêu cầu về điện (120V, 60Hz): 8.6A
    Đọc tiếpXem nhanh