Hiển thị 64–72 của 101 kết quả

  • Bể Cách Thủy WB-1S hãng TaisiteLab Sciences Inc – Mỹ

    Call: 0903.07.1102

    Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ Biến động nhiệt độ: ≤ ± 0.5℃ Độ chính xác nhiệt độ: ± 1℃ Bộ cài đặt thời gian: 999 phút Công suất: 300 W Nguồn điện: 220 V, 50-60Hz Kích thước buồng (WxDxH)mm: 160 x 160 x 130 Kích thước ngoài (WxDxH)mm: 200 x 200 x 220 Khối lượng N.W/G.W:  3 Kg/5 Kg  
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Bể Cách Thủy WB-2S hãng TaisiteLab Sciences Inc – Mỹ

    Call: 0903.07.1102

    Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ Biến động nhiệt độ: ≤ ± 0.5℃ Độ chính xác nhiệt độ: ± 1℃ Công suất: 600 W Nguồn điện: 220 V, 50-60Hz Kích thước buồng (WxDxH)mm: 305 x 160 x 130 Kích thước ngoài (WxDxH)mm: 345 x 200 x 220 Khối lượng N.W/G.W:  4 Kg/5 Kg
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Bể Cách Thủy WB-4D hãng TaisiteLab Sciences Inc – Mỹ

    Call: 0903.07.1102

    Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ Biến động nhiệt độ: ≤ ± 0.5℃ Độ chính xác nhiệt độ: ± 1℃ Bộ cài đặt thời gian: 999 phút Công suất: 800 W Nguồn điện: 220 V, 50-60Hz Kích thước buồng (WxDxH)mm: 305 x 305 x 130 Kích thước ngoài (WxDxH)mm: 345 x 345 x 220 Khối lượng N.W/G.W:  6 Kg/7 Kg
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Bể Cách Thủy WBE-1S hãng TaisiteLab Sciences Inc – Mỹ

    Call: 0903.07.1102

    Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ Biến động nhiệt độ: ≤ ± 0.5℃ Độ chính xác nhiệt độ: ± 1℃ Bộ cài đặt thời gian: 999 phút Công suất: 300 W Nguồn điện: 220 V, 50-60Hz Kích thước buồng (WxDxH)mm: 160 x 160 x 130 Kích thước ngoài (WxDxH)mm: 200 x 200 x 220 Khối lượng N.W/G.W:  3 Kg/5 Kg  
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Bể Cách Thủy WBE-2S hãng TaisiteLab Sciences Inc – Mỹ

    Call: 0903.07.1102

    Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ Biến động nhiệt độ: ≤ ± 0.5℃ Độ chính xác nhiệt độ: ± 1℃ Công suất: 600 W Nguồn điện: 220 V, 50-60Hz Kích thước buồng (WxDxH)mm: 305 x 160 x 130 Kích thước ngoài (WxDxH)mm: 345 x 200 x 220 Khối lượng N.W/G.W:  4 Kg/5 Kg
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Bể Cách Thủy WBE-4D hãng TaisiteLab Sciences Inc – Mỹ

    Call: 0903.07.1102

    Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ Biến động nhiệt độ: ≤ ± 0.5℃ Độ chính xác nhiệt độ: ± 1℃ Bộ cài đặt thời gian: 999 phút Công suất: 800 W Nguồn điện: 220 V, 50-60Hz Kích thước buồng (WxDxH)mm: 305 x 305 x 130 Kích thước ngoài (WxDxH)mm: 345 x 345 x 220 Khối lượng N.W/G.W:  6 Kg/7 Kg
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Bể Cách Thủy WBE-6D hãng TaisiteLab Sciences Inc – Mỹ

    Call: 0903.07.1102

    Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ Biến động nhiệt độ: ≤ ± 0.5℃ Độ chính xác nhiệt độ: ± 1℃ Công suất: 1200 W Nguồn điện: 220 V, 50-60Hz Kích thước buồng (WxDxH)mm: 470 x 305 x 130 Kích thước ngoài (WxDxH)mm: 510 x 345 x 220 Khối lượng N.W/G.W:  8Kg/9Kg
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Bể Cách Thủy,WB-6D hãng TaisiteLab Sciences Inc – Mỹ

    Call: 0903.07.1102

    Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ Biến động nhiệt độ: ≤ ± 0.5℃ Độ chính xác nhiệt độ: ± 1℃ Công suất: 1200 W Nguồn điện: 220 V, 50-60Hz Kích thước buồng (WxDxH)mm: 470 x 305 x 130 Kích thước ngoài (WxDxH)mm: 510 x 345 x 220 Khối lượng N.W/G.W:  8Kg/9Kg
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh 10 lít Model: RW3-1025 hãng JeioTech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Thể tích bể (L / cu ft): 10 / 0.4 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): – 25 đến 150 / -13 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.05 / 0.09 Công suất làm lạnh (chất lỏng bể: ethanol) Ở -20℃ (-4oF) (W): 180 Ở 0 (+32oF) (W): 360 Ở +20℃ (+68℉) (W): 560 Làm lạnh: 1/3 LBP, R-507 Bơm (chất lỏng bể: nước): Áp suất tối đa: 5.9 PSI (406.8 millibar) Tốc độ chảy: 7.4 gallons / phút (28 L / phút) Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 211×154, 180/ 8.3×6.1, 7.1 Kích thước tổng (W × L × H) (mm / inch): 366x532x780/ 14.4×20.9×30.7 Khối lượng tịnh (kg / lbs): 44 / 97 Yêu cầu về điện (230V, 50/60Hz): 11A Yêu cầu về điện (120V, 60Hz): 12.6A
    Đọc tiếpXem nhanh