Hiển thị 928–936 của 1883 kết quả

  • Máy ly tâm đa năng Z 306 hãng Hermle – Đức

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 18624 xg Khoảng tốc độ : 200 – 14000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 145 ml Thời gian chạy cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, bước cài đặt 10 giây; 99 giờ 59 phút 50 giây, bước cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 35.5 x 33 x 47.4 cm Khối lượng: 30 kg
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy Ly Tâm Đức 8 Ống 15 ml Z207A hãng Hermle – Đức

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ ly tâm tối đa: 6,800 rpm Lực ly tâm tối đa: 4,445 xg Khả năng ly tâm tối đa:8 x 15 ml RB / 4 x 15 ml Falcon Khoảng tốc độ cài đặt: 200 – 6,800 rpm Thời gian ly tâm: 59 phút 50 giây / 10 giây gia số , 99 giờ 59 phút / 1 phút gia số Kích thước: 28 cm x 24 cm x 35 cm (W x H x D) Khối lượng: 8 kg Công suất: 50 W
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy ly tâm GMC-360 hãng Daihan Labtech – Hàn Quốc

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ Max: 6600 vòng/phút đối với Rotor cho ống li tâm 2ml/ 6300 vòng/phút đối với Rotor cho ống li tâm 0,2ml. Lực li tâm Max: 2200xg. Nút cao su: Làm bằng cao su tự nhiên chống trượt. Kích thước (DxWxH): 126x138x100mm Điện áp: 90-240VAC, 50/60Hz.
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy ly tâm Haematocrit 24 vị trí NF048 hãng Nuve – Thổ Nhĩ Kỳ

    Call: 0903.07.1102

    Một máy ly tâm nhỏ gọn cung cấp hai rotor khác nhau cho nhiều ứng dụng Rotor hematocrit để xác định % thể tích hồng cầu bằng cách ly tâm mẫu máu trong các ống mao quản Rotor góc hoạt động ở mức trên 18.000xg đáp ứng yêu cầu của các nhà sinh học phân tử, nhà hóa sinh và bao gồm nhiều ứng dụng Hệ thống điều khiển vi xử lý lập trình N-PrimeTM cho các hoạt động chính xác và đáng tin cậy Lập trình dễ dàng với một nút bấm, chỉ cần xoay và nhấn Hai màn hình LED lớn cho tốc độ / RCF và thời gian Khả năng lập trình RCF Phím rung cho các yêu cầu ly tâm ngắn Giảm nhiệt độ trong buồng bằng cách làm mát không khí liên tục thông qua kênh không khí trong nắp Ổ đĩa cảm ứng không chổi điện
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy Ly Tâm Hematocrit model Z207H Hãng Hermle – Đức

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ ly tâm tối đa: 13,000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 16,058 xg Khả năng ly tâm: 24 x Ống mao dẫn Tốc độ lựa chọn: 200 – 13,000 rpm Thời gian chạy: 59 phút 50 giây/gia tốc 10 giây,99 h 59 phút/gia tốc 1 phút Kích thước: 28 cm x 24 cm x 35 cm  (W x H x D) Khối lượng: 12,5 kg Công suất: 150 W
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy Ly Tâm Hematocrit model Z216M Hermle Rotor 220.58 V13 24 Ống Mao Quản

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ ly tâm lớn nhất:  15000 rpm Lực ly tâm lớn nhất: 21379 xg Thể tích ly tâm: 44 x 1,5 / 2,0 ml Tốc độ ly tâm: 200 – 15000 rpm Nhiệt độ với model: Z216MK -20°C tới 40°C Thời gian chạy: 59 phút 50 giây / Bước tăng 10 giây hoặc 99 giờ 59 phút / 1 Bước tăng 1 phút Kích thước: Z 216 M: 28 cm x 29 cm x 39 cm  (W x H x D) Z 216 MK: 28 cm x 29 cm x 55 cm  (W x H x D)
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy Ly Tâm Hematocrit model Z216M Hermle Rotor 220.58 V13 24 Ống Mao Quản

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ ly tâm lớn nhất:  15000 rpm Lực ly tâm lớn nhất: 21379 xg Thể tích ly tâm: 44 x 1,5 / 2,0 ml Tốc độ ly tâm: 200 – 15000 rpm Nhiệt độ với model: Z216MK -20°C tới 40°C Thời gian chạy: 59 phút 50 giây / Bước tăng 10 giây hoặc 99 giờ 59 phút / 1 Bước tăng 1 phút Kích thước: Z 216 M: 28 cm x 29 cm x 39 cm  (W x H x D) Z 216 MK: 28 cm x 29 cm x 55 cm  (W x H x D)
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy Ly Tâm Hermle model Z206A

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 rpm Lực ly tâm tối đa: 4427 xg Thể tích ly tâm tối đa: 6 x 50 ml Tốc độ ly tâm: 200 – 6000 rpm với 50 rpm gia tốc Thời gian: 59 phút 50giây / 10 giây gia tốc ,99 giờ 59 phút / 1 phút gia tốc Kích thước (w x h x d): 28 x 26 x 37 cm Khối lượng: 15 Kg Công suất tiêu thụ: 100 W
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy Ly Tâm Hermle model Z206A, 12 Vị Trí 15 ml, Rotor 221.54 V01

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 rpm Lực ly tâm tối đa: 4427 xg Thể tích ly tâm tối đa: 6 x 50 ml Tốc độ ly tâm: 200 – 6000 rpm với 50 rpm gia tốc Thời gian: 59 phút 50giây / 10 giây gia tốc ,99 giờ 59 phút / 1 phút gia tốc Kích thước (w x h x d): 28 x 26 x 37 cm Khối lượng: 15 Kg Công suất tiêu thụ: 100 W Bộ vi xử lý với màn hình LCD
    Đọc tiếpXem nhanh