Hiển thị 937–945 của 1883 kết quả

  • Máy ly tâm Hermle Z167M, Rotor góc 18 ống 1,5/2ml

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ ly tâm tối đa: 14,000 rpm Lực ly tâm tối đa: 15,994 xg Thể tích ly tâm tối đa: 18 x ống 1,5/2 ml. Tốc độ ly tâm: 200 – 14,000 vòng/phút. Thời gian: 59 phút 50giây / bước tăng 10 giây, 99 giờ 59 phút / bước tăng 1 phút. Kích thước (w x h x d): 28 x 24 x 35 cm Khối lượng: 12 Kg Công suất tiêu thụ: 130 W
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy Ly Tâm Hermle Z206A, 6 Vị Trí 50 ml, Rotor 221.55 V01

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 rpm Lực ly tâm tối đa: 4427 xg Thể tích ly tâm tối đa: 6 x 50 ml Tốc độ ly tâm: 200 – 6000 rpm với 50 rpm gia tốc Thời gian: 59 phút 50giây / 10 giây gia tốc ,99 giờ 59 phút / 1 phút gia tốc Kích thước (w x h x d): 28 x 26 x 37 cm Khối lượng: 15 Kg Công suất tiêu thụ: 100 W Bộ vi xử lý với màn hình LCD Khóa nắp điện Lựa chọn được Rotor
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy Ly Tâm Hermle Z206A, Rotor 4 ống Vacutainer (4-7ml) hãng Hermle-Đức

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 rpm Lực ly tâm tối đa: 4427 xg Thể tích ly tâm tối đa: 6 x 50 ml Tốc độ ly tâm: 200 – 6000 rpm với 50 rpm gia tốc Thời gian: 59 phút 50giây / 10 giây gia tốc ,99 giờ 59 phút / 1 phút gia tốc Kích thước (w x h x d): 28 x 26 x 37 cm Khối lượng: 15 Kg Công suất tiêu thụ: 100 W Bộ vi xử lý với màn hình LCD Khóa nắp điện Lựa chọn được Rotor
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy Ly Tâm Hermle Z206A, Rotor góc 18 x 1,5/2,0 ml,Rotor 220.95 V06

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 rpm Lực ly tâm tối đa: 4427 xg Thể tích ly tâm tối đa: 6 x 50 ml Tốc độ ly tâm: 200 – 6000 rpm với 50 rpm gia tốc Thời gian: 59 phút 50giây / 10 giây gia tốc ,99 giờ 59 phút / 1 phút gia tốc Kích thước (w x h x d): 28 x 26 x 37 cm Khối lượng: 15 Kg Công suất tiêu thụ: 100 W Bộ vi xử lý với màn hình LCD Khóa nắp điện Lựa chọn được Rotor
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy Ly Tâm Hermle Z206A, Rotor văng 6 x 5ml (Order No.: 220.68 V04)

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 rpm Lực ly tâm tối đa: 4427 xg Thể tích ly tâm tối đa: 6 x 50 ml Tốc độ ly tâm: 200 – 6000 rpm với 50 rpm gia tốc Thời gian: 59 phút 50giây / 10 giây gia tốc ,99 giờ 59 phút / 1 phút gia tốc Kích thước (w x h x d): 28 x 26 x 37 cm Khối lượng: 15 Kg Công suất tiêu thụ: 100 W
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy Ly Tâm Khay Vi Thể Model: ZK 496 Hãng Hermle – Đức

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ tối đa: 10,500 vòng/phút Lực ly tâm tối đa:16,022 xg Thể tích ly tâm tối đa: 4 x 1,000 ml Khoảng tốc độ:  200 – 10,500 vòng/phút Thời gian ly tâm: 59 phút 50 giây / bước cài đặt 10s hoặc 99 giờ 59 phút / bước cài đặt 1 phút Kích thước (W x H x D): Dòng máy để bàn: 62 cm x 70 cm x 69 cm Dòng máy để trên sàn: 62 cm x 98 cm x 69 cm
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy Ly Tâm Lạnh 12 Ống 100ml model: ZK 496 Hãng Hermle – Đức

    Call: 0903.07.1102

    ốc độ tối đa: 10,500 vòng/phút Lực ly tâm tối đa:16,022 xg Thể tích ly tâm tối đa: 4 x 1,000 ml Khoảng tốc độ:  200 – 10,500 vòng/phút Thời gian ly tâm: 59 phút 50 giây / bước cài đặt 10s hoặc 99 giờ 59 phút / bước cài đặt 1 phút Kích thước (W x H x D): Dòng máy để bàn: 62 cm x 70 cm x 69 cm Dòng máy để trên sàn: 62 cm x 98 cm x 69 cm
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy Ly Tâm Lạnh 12 ống 5ml Model: Z216MK Hãng Hermle – Đức

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ ly tâm lớn nhất:  15000 rpm Lực ly tâm lớn nhất: 21379 xg Thể tích ly tâm: 44 x 1,5 / 2,0 ml Tốc độ ly tâm: 200 – 15000 rpm Nhiệt độ với model: Z216MK -20°C tới 40°C Thời gian chạy: 59 phút 50 giây / Bước tăng 10 giây hoặc 99 giờ 59 phút / 1 Bước tăng 1 phút Kích thước: Z 216 M: 28 cm x 29 cm x 39 cm  (W x H x D) Z 216 MK: 28 cm x 29 cm x 55 cm  (W x H x D)
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy Ly Tâm Lạnh 30 ống 1.5/2.0ml model: Z216MK Hãng Hermle – Đức

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ ly tâm lớn nhất:  15000 rpm Lực ly tâm lớn nhất: 21379 xg Thể tích ly tâm: 44 x 1,5 / 2,0 ml Tốc độ ly tâm: 200 – 15000 rpm Nhiệt độ với model: Z216MK -20°C tới 40°C Thời gian chạy: 59 phút 50 giây / Bước tăng 10 giây hoặc 99 giờ 59 phút / 1 Bước tăng 1 phút Kích thước: Z 216 M: 28 cm x 29 cm x 39 cm  (W x H x D) Z 216 MK: 28 cm x 29 cm x 55 cm  (W x H x D)
    Đọc tiếpXem nhanh