Hiển thị 946–954 của 1883 kết quả

  • Máy Ly Tâm Lạnh 4 Ống 1000ml model: ZK 496 Hãng Hermle-Đức

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ tối đa: 10,500 vòng/phút Lực ly tâm tối đa:16,022 xg Thể tích ly tâm tối đa: 4 x 1,000 ml Khoảng tốc độ:  200 – 10,500 vòng/phút Thời gian ly tâm: 59 phút 50 giây / bước cài đặt 10s hoặc 99 giờ 59 phút / bước cài đặt 1 phút Kích thước (W x H x D): Dòng máy để bàn: 62 cm x 70 cm x 69 cm Dòng máy để trên sàn: 62 cm x 98 cm x 69 cm
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy Ly Tâm Lạnh 4 Ống 250ml Model: ZK 496 Hãng Hermle – Đức

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ tối đa: 10,500 vòng/phút Lực ly tâm tối đa:16,022 xg Thể tích ly tâm tối đa: 4 x 1,000 ml Khoảng tốc độ:  200 – 10,500 vòng/phút Thời gian ly tâm: 59 phút 50 giây / bước cài đặt 10s hoặc 99 giờ 59 phút / bước cài đặt 1 phút Kích thước (W x H x D): Dòng máy để bàn: 62 cm x 70 cm x 69 cm Dòng máy để trên sàn: 62 cm x 98 cm x 69 cm
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy Ly Tâm Lạnh 4 Ống 500ml Model: ZK 496 Hãng Hermle-Đức

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ tối đa: 10,500 vòng/phút Lực ly tâm tối đa:16,022 xg Thể tích ly tâm tối đa: 4 x 1,000 ml Khoảng tốc độ:  200 – 10,500 vòng/phút Thời gian ly tâm: 59 phút 50 giây / bước cài đặt 10s hoặc 99 giờ 59 phút / bước cài đặt 1 phút Kích thước (W x H x D): Dòng máy để bàn: 62 cm x 70 cm x 69 cm Dòng máy để trên sàn: 62 cm x 98 cm x 69 cm Khối lượng: Dòng máy để bàn: 157 kg Dòng máy để trên sàn: 190 kg Công suất: 2.3 KW
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy Ly Tâm Lạnh 4 Ống 750ml Model: ZK 496 Hãng Hermle-Đức

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ tối đa: 10,500 vòng/phút Lực ly tâm tối đa:16,022 xg Thể tích ly tâm tối đa: 4 x 1,000 ml Khoảng tốc độ:  200 – 10,500 vòng/phút Thời gian ly tâm: 59 phút 50 giây / bước cài đặt 10s hoặc 99 giờ 59 phút / bước cài đặt 1 phút Kích thước (W x H x D): Dòng máy để bàn: 62 cm x 70 cm x 69 cm Dòng máy để trên sàn: 62 cm x 98 cm x 69 cm
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy Ly Tâm Lạnh 4 Túi Máu 500ml model: ZK 496 hãng Hermle – Đức

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ tối đa: 10,500 vòng/phút Lực ly tâm tối đa:16,022 xg Thể tích ly tâm tối đa: 4 x 1,000 ml Khoảng tốc độ:  200 – 10,500 vòng/phút Thời gian ly tâm: 59 phút 50 giây / bước cài đặt 10s hoặc 99 giờ 59 phút / bước cài đặt 1 phút Kích thước (W x H x D): Dòng máy để bàn: 62 cm x 70 cm x 69 cm Dòng máy để trên sàn: 62 cm x 98 cm x 69 cm Khối lượng: Dòng máy để bàn: 157 kg Dòng máy để trên sàn: 190 kg Công suất: 2.3 KW
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy Ly Tâm Lạnh 4 Túi Máu 750ml model: ZK 496 hãng Hermle – Đức

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ tối đa: 10,500 vòng/phút Lực ly tâm tối đa:16,022 xg Thể tích ly tâm tối đa: 4 x 1,000 ml Khoảng tốc độ:  200 – 10,500 vòng/phút Thời gian ly tâm: 59 phút 50 giây / bước cài đặt 10s hoặc 99 giờ 59 phút / bước cài đặt 1 phút
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy Ly Tâm Lạnh 40 Ống 50ml model: ZK 496 Hãng Hermle – Đức

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ tối đa: 10,500 vòng/phút Lực ly tâm tối đa:16,022 xg Thể tích ly tâm tối đa: 4 x 1,000 ml Khoảng tốc độ:  200 – 10,500 vòng/phút Thời gian ly tâm: 59 phút 50 giây / bước cài đặt 10s hoặc 99 giờ 59 phút / bước cài đặt 1 phút Kích thước (W x H x D): Dòng máy để bàn: 62 cm x 70 cm x 69 cm Dòng máy để trên sàn: 62 cm x 98 cm x 69 cm
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy Ly Tâm Lạnh 44 ống 1.5/2.0ml Model: Z216MK Hãng Hermle – Đức

    Call: 0903.07.1102

    Tốc độ ly tâm lớn nhất:  15000 rpm Lực ly tâm lớn nhất: 21379 xg Thể tích ly tâm: 44 x 1,5 / 2,0 ml Tốc độ ly tâm: 200 – 15000 rpm Nhiệt độ với model: Z216MK -20°C tới 40°C Thời gian chạy: 59 phút 50 giây / Bước tăng 10 giây hoặc 99 giờ 59 phút / 1 Bước tăng 1 phút Kích thước: Z 216 M: 28 cm x 29 cm x 39 cm  (W x H x D) Z 216 MK: 28 cm x 29 cm x 55 cm  (W x H x D)
    Đọc tiếpXem nhanh
  • Máy ly tâm lạnh 48 ống 5ml TDL5M hãng TaisiteLab – Mỹ

    Call: 0903.07.1102

    Khả năng li tâm: 48 ống li tâm 5/7ml. Lực li tâm tối đa: 2800xg. Tốc độ li tâm tối đa: 4000 vòng/phút. ốc độ ly tâm tối đa: 5000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 4390xg Thể tích lý tâm tối đa: 1000ml Độ chính xác tốc độ : ±50 vòng/phút Thang nhiệt độ: -20°C đến 40°C Độ chính xác nhiệt độ: ± 1°C Thời gian cài đặt : 0 – 99 phút. Nguồn điện : 220V, 50Hz, 18A. Kích thước (WxHxD): 640x680x380mm. Khối lượng: 95kg.
    Đọc tiếpXem nhanh